Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freak out


I - noun
a wild delusion (especially one induced by a hallucinogenic drug)
Syn:
disorientation
Hypernyms:
delusion, hallucination

II - verb
lose one's nerve
- When he saw the accident, he freaked out
Syn:
freak, gross out
Hypernyms:
panic
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freak out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.